Giới thiệu về Hệ thống Phun nhiên liệu (Fuel Injection Systems)
Động cơ đốt trong hiện đại không thể “vận hành” nếu thiếu hệ thống phun nhiên liệu, thứ “nắm” quyền kiểm soát chính xác việc cấp nhiên liệu, và do đó, cực kỳ quan trọng để kiểm soát khí thải, hiệu suất và mức “ăn” xăng. Phần này sẽ “lướt” qua các khái niệm cơ bản, các loại và các bộ phận của hệ thống phun nhiên liệu.
Nguyên tắc cơ bản của Phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu là quá trình “bơm” xăng vào buồng đốt của động cơ một cách có kiểm soát. Dưới đây là các nguyên tắc chính:
- Định lượng chính xác: Kiểm soát “chuẩn” lượng xăng phun ra, giúp quá trình cháy tối ưu, giảm lãng phí và khí thải.
- Phun sương: Xăng được phun ra dưới dạng các hạt cực nhỏ, đảm bảo cháy hoàn toàn và tăng hiệu suất.
- Điều khiển thời điểm: Thời điểm phun điều chỉnh theo tải và tốc độ, “bơm” nhiên liệu đúng lúc trong chu kỳ động cơ.
Các loại Hệ thống Phun nhiên liệu
Nhiều kiểu thiết kế hệ thống phun nhiên liệu đã ra đời để đáp ứng các nhu cầu động cơ khác nhau.
- Phun xăng trực tiếp (Direct Injection – DI)
- Xăng được phun trực tiếp vào buồng đốt.
- Cho phép kiểm soát chính xác và quá trình cháy hiệu quả, đặc biệt ở tải cao.
- Phun xăng gián tiếp (Port Injection – PI)
- Xăng được phun vào ống nạp (intake manifold) hoặc cổng nạp (port). Thường được sử dụng trên xe du lịch và giúp hòa trộn hỗn hợp tốt.
- Phun xăng tuần tự (Sequential Fuel Injection – SFI)
- Cho phép điều khiển độc lập từng kim phun, đồng bộ với thứ tự nổ của động cơ.
- Hoạt động tốt hơn nhờ kiểm soát chính xác hơn lượng nhiên liệu đến từng xi-lanh.
- Phun xăng đơn điểm (Throttle Body Injection – TBI)
- Phun nhiên liệu vào thân bướm ga (throttle body), nằm phía trên ống nạp.
- Thường được coi là công nghệ đơn giản hơn so với các loại khác.
Các bộ phận của Hệ thống Phun nhiên liệu
Hệ thống phun nhiên liệu bao gồm nhiều bộ phận quan trọng:
- Kim phun (Injectors): Thiết bị “siêu” chính xác, phun nhiên liệu vào động cơ. Có nhiều kiểu thiết kế cho các mục đích sử dụng khác nhau.
- Ống dẫn nhiên liệu (Fuel Rails): Đây là các ống dẫn cung cấp nhiên liệu cho kim phun, đồng thời duy trì áp suất cần thiết.
- Bơm nhiên liệu (Fuel Pump): Dùng để bơm nhiên liệu từ bình chứa đến ống dẫn; thường đi kèm với bộ điều áp (pressure regulators) để điều chỉnh áp suất nhiên liệu.
- Bộ điều khiển động cơ (Engine Control Unit – ECU): ECU là “bộ não” của hệ thống; nó sử dụng dữ liệu từ cảm biến để quyết định lượng nhiên liệu cần thiết và thời điểm phun.
- Cảm biến (Sensors): ECU nhận dữ liệu thời gian thực từ nhiều loại cảm biến, chẳng hạn như cảm biến lưu lượng khí nạp và cảm biến oxy, để cho phép điều khiển thích ứng.
Trong nhiều ứng dụng, hệ thống phun nhiên liệu đã thay thế bộ chế hòa khí, trở thành một bộ phận cơ bản của động cơ đốt trong hiện đại. Hệ thống phun nhiên liệu mang lại khả năng phản hồi và hiệu suất cao hơn nhờ quá trình phun sương, định thời và đo lường được kiểm soát chặt chẽ. Phun nhiên liệu có thể được tùy chỉnh để hoạt động với nhiều loại động cơ và điều kiện vận hành khác nhau nhờ sự đa dạng về chủng loại và các bộ phận cho phép thiết kế linh hoạt. Hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản và các bộ phận của hệ thống phun nhiên liệu sẽ mở đường cho việc tìm hiểu các hệ thống tích hợp và sơ đồ điều khiển, vốn là “trái tim” của hệ thống quản lý động cơ hiện đại.

Các chiến lược điều khiển phun nhiên liệu (Fuel Injection Control Strategies)
Động cơ đốt trong hiện đại “chạy ngon” hay không là nhờ vào việc điều khiển phun nhiên liệu chính xác, ảnh hưởng đến hiệu suất, khí thải và “sức mạnh”. Phần này sẽ bàn về các sơ đồ điều khiển chính cho hệ thống phun nhiên liệu, tập trung vào quản lý tỷ lệ không khí-nhiên liệu (air-fuel ratio), điều khiển thời điểm và thời gian phun, và các biện pháp kiểm soát thích ứng với các điều kiện thay đổi của động cơ và môi trường.
Điều khiển Tỷ lệ Không khí-Nhiên liệu (Air-Fuel Ratio Control)
Tỷ lệ giữa lượng nhiên liệu và không khí trong hỗn hợp nạp của động cơ được gọi là tỷ lệ không khí-nhiên liệu, hay AFR. Để duy trì hiệu suất nhiên liệu, giảm thiểu khí thải và đạt được quá trình cháy hiệu quả, việc kiểm soát chính xác AFR là rất quan trọng. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
- AFR lý tưởng (Stoichiometric AFR): Đây là tỷ lệ tối ưu, đối với xăng thường là khoảng 14,7: 1, khi tất cả nhiên liệu được sử dụng hết với lượng oxy có sẵn. Trong nhiều tình huống lái xe, đó là mục tiêu và giúp giảm lượng khí thải độc hại.
- Hỗn hợp loãng (Lean) và đậm (Rich): Hỗn hợp loãng (AFR cao hơn) có thể tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng có nguy cơ tăng lượng khí thải NOx và gây kích nổ (engine knocking). Để tăng công suất, có thể sử dụng hỗn hợp đậm (AFR thấp hơn), tuy nhiên, điều này sẽ dẫn đến hiệu suất nhiên liệu kém hơn và lượng khí thải CO nhiều hơn.
- Điều khiển Lambda: Cảm biến oxy, còn được gọi là cảm biến lambda, được sử dụng để phát hiện lượng oxy trong khí thải. Sau đó, chúng cung cấp thông tin phản hồi cho ECU để AFR có thể được điều chỉnh phù hợp.
- Điều khiển vòng kín (Closed-Loop Control): Một hệ thống điều khiển phản hồi liên tục điều chỉnh độ rộng xung phun (injector pulse width) trong khi xem xét nhiệt độ, tải và các yếu tố khác để duy trì AFR mong muốn.
Điều khiển Thời điểm và Thời gian Phun (Injection Timing and Duration Control)
Để động cơ đạt hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, thời điểm và thời gian phun nhiên liệu cũng là những yếu tố quan trọng.
- Thời điểm phun (Injection Timing): Thời điểm bắt đầu phun nhiên liệu liên quan đến chu kỳ của động cơ, được gọi là thời điểm phun. Nó có thể xảy ra trước, trong hoặc sau kỳ nạp (intake stroke), tùy thuộc vào loại động cơ và điều kiện vận hành.
- Thời gian phun (Injection Duration): Điều này cho biết thời gian kim phun mở, ảnh hưởng đến lượng nhiên liệu được cung cấp. Vị trí bướm ga, tốc độ động cơ và tải là một số biến mà ECU sử dụng để xác định thời gian cần thiết.
- Phun nhiều lần (Multiple Injections): Với khả năng thực hiện nhiều lần phun trong một chu kỳ, các hệ thống hiện đại cung cấp khả năng kiểm soát chính xác hơn đối với khí thải, tiếng ồn và quá trình cháy.
Kiểm soát Thích ứng với các Điều kiện Động cơ và Môi trường Thay đổi
Động cơ hiện đại phải đáp ứng một loạt các thông số vận hành, bao gồm các thay đổi về tải, nhiệt độ, độ cao và chất lượng nhiên liệu. Các cơ chế ứng phó quan trọng bao gồm:
- Cảm biến tải (Load Sensing): Điều này đảm bảo hiệu suất động cơ hiệu quả ở cả chế độ không tải và công suất tối đa bằng cách điều chỉnh phun nhiên liệu để đáp ứng tải của động cơ.
- Bù nhiệt độ (Temperature Compensation): Trong khi động cơ nóng có thể cần điều chỉnh để chống kích nổ, động cơ lạnh cần hỗn hợp đậm hơn.
- Bù độ cao (Altitude Compensation): Vì có ít oxy hơn trong không khí ở độ cao lớn hơn, AFR phải được điều chỉnh.
- Cảm biến chất lượng nhiên liệu (Fuel Quality Sensing): Động cơ có thể điều chỉnh phương pháp phun dựa trên các đặc tính của các loại nhiên liệu khác nhau.
Các kỹ thuật điều khiển phun nhiên liệu là nền tảng của hệ thống quản lý động cơ hiện đại, cung cấp khả năng kiểm soát quá trình cháy chính xác để đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về ô nhiễm và các mục tiêu hiệu suất. Hệ thống phun nhiên liệu hiện đại góp phần vào sự phối hợp phức tạp cần thiết để vận hành nhiều loại động cơ đốt trong hiện có ngày nay bằng cách thay đổi linh hoạt tỷ lệ không khí-nhiên liệu, thời điểm phun và phản ứng với các điều kiện động cơ và môi trường khác nhau. Điều khiển phun nhiên liệu là một lĩnh vực không ngừng đổi mới và tối ưu hóa do sự tiến bộ của cảm biến, thuật toán và phần cứng.
- Sự phát triển của Điện – Điện tử trong ô tô
- Cơ bản về hệ thống điện tử ô tô
- Tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ trong điện tử ô tô
- Hệ thống điện tử ô tô: Các thành phần điện tử trên ô tô – Phần 1
- Hệ thống điện tử ô tô: Các thành phần điện tử trên ô tô – Phần 2
- Hệ thống điện tử ô tô: Kiến trúc điện tử xe cộ
- Hệ thống điện tử ô tô: Hệ thống điện xe
- Automotive Networking: Cơ sở lý luận và tầm quan trọng của mạng ô tô
- Automotive Networking: Yêu cầu về kết nối mạng ô tô
- Bus Systems – Giới thiệu Hệ thống Bus trên ô tô
- Bus Systems – Mạng khu vực điều khiển (CAN)
- Bus Systems – Mạng kết nối cục bộ (LIN)
- Bus Systems – FlexRay
- Bus Systems – Automotive Ethernet và MOST
- Automotive Networking: Mạng lưới pin
- Cơ bản về quản lý năng lượng ô tô
- Mạng lưới phân phối điện trên ô tô
- Bộ Điều Khiển Động Cơ (ECU)
- Vai trò của Điện tử công suất trong Quản lý Động cơ.
- Hệ thống điều khiển phun nhiên liệu