Trong thế giới mô tô xe máy, không chỉ đơn giản là một chiếc xe máy mà bạn đi hàng ngày, nó có một hệ thống các loại, kiểu dáng rất đa dạng. Có sáu loại mô tô chính thường được công nhận bao gồm standard, cruiser, touring, sports, off-road, và dual-purpose. Sport touring đôi khi được công nhận là hạng mục thứ bảy hoặc được tích hợp với hạng mục touring.
Mặc dù có nhiều tên và hệ thống phân loại các loại mô tô dựa trên đặc điểm và cách sử dụng, nhưng nhìn chung có sáu loại được hầu hết các tổ chức và nhà sản xuất mô tô công nhận. Người ta thường phân biệt rõ ràng giữa sáu loại mô tô chính và các loại mô tô khác. Scooter, moped, underbone, miniature, pocket, electric, và three-wheeled motorcycles là một số loại motor được phân loại khác, nhưng thực tế nó nằm trong danh mục 6 loại chính.
Thực tế thì không có một hệ thống phổ quát để phân loại tất cả các loại mô tô xe máy. Có các hệ thống phân loại nghiêm ngặt được đưa ra và thực thi bởi các cơ quan quản lý để đăng ký mô tô – xe máy, các quy tắc về an toàn giao thông, về khí thải,… Ngoài ra cũng có các cách phân loại không chính thức được sử dụng bởi một số nhà sản xuất, những người sử dụng và các công ty truyền thông.
1. Mô tô Tiêu Chuẩn – Standard Motorcycle
Còn được gọi là roadster, những chiếc mô tô này chủ yếu được sử dụng để di chuyển trên đường. Đây là những kiểu dáng xe máy lâu đời nhất và phổ biến nhất mà các nhà sản xuất đã và đang sản xuất. Standard Motorcycle có thiết kế đơn giản và phù hợp cho mọi mục đích sử dụng.
Những chiếc mô tô này có dung tích từ 125cc đến 1.000cc và có thể được trang bị hành lý, túi đựng bình xăng và ghế ngồi riêng. Do không có yếm hoặc kính chắn gió, do đó mô tô tiêu chuẩn thường được gọi là naked bike. Mô tô tiêu chuẩn đặc biệt phù hợp với những người mới bắt đầu đi mô tô vì chúng linh hoạt, chi phí thấp, công suất động cơ vừa phải và vị trí ngồi thẳng đứng.
2. Cruiser
Mô tô Cruiser (hoặc đơn giản là Cruiser) được tạo kiểu theo mô tô Mỹ từ những năm 1930 đến đầu những năm 1960, chẳng hạn như những chiếc do Harley-Davidson, Indian và Excelsior-Henderson sản xuất. Harley-Davidson phần lớn xác định danh mục xe Cruiser và động cơ V-twin dung tích lớn là tiêu chuẩn, mặc dù các cấu hình động cơ khác và dung tích từ nhỏ đến trung bình cũng tồn tại. Động cơ của chúng được điều chỉnh cho mô-men xoắn cấp thấp, khiến chúng ít đòi hỏi phải thao tác lái xe hơn vì không cần phải sang số thường xuyên để tăng tốc hoặc duy trì khả năng điều khiển.
Tư thế cưỡi đặt hai bàn chân về phía trước và hai tay chống lên tương đối cao để cột sống thẳng hoặc hơi ngả về phía sau. Ở tốc độ thấp đến trung bình, Cruiser thoải mái hơn các kiểu khác, nhưng lái xe trong thời gian dài ở tốc độ xa lộ có thể dẫn đến mệt mỏi do phải kéo tay lái trở lại để chống lại lực gió tác động vào ngực người lái. Những chiếc xe Cruiser có khả năng vào cua hạn chế do thiếu khoảng sáng gầm xe.
3. Chopper
Chopper là loại môtô sử dụng góc lái được sửa đổi hoàn toàn và phuộc cao hơn để có vẻ ngoài thon dài. Có hai ví dụ nổi tiếng về những chiếc chopper, “Captain America” và “Billy Bike”, là những chiếc xe máy Harley-Davidson được tùy chỉnh.
Ngoài phần đầu xe dài, những chiếc chopper thường có phuộc mở rộng kết hợp với góc nghiêng tăng lên, khung đuôi cứng (khung không có hệ thống treo sau), tay lái cao hơn hoặc ngắn hơn, khung dài hoặc kéo dài và bánh trước lớn hơn so với nguyên bản.
4. Touring
Những chiếc Motor Touring được thiết kế đặc biệt cho những chuyến đi đường dài. Những chiếc xe máy này thoải mái hơn, êm ái hơn, ổn định hơn và có nhiều ngăn chứa đồ hơn những chiếc xe khác. Nó có tấm chắn lớn nhất để chắn gió và thời tiết khi lái xe. Bagger, Gold Wing, full Dresser, Full Dress Tourer hoặc Dresser là những cái tên phổ biến cho xe mô tô Touring.
Thông thường, kích thước động cơ của chiếc motor này là lớn để duy trì tốc độ trên đường cao tốc và mang theo nhiều đồ đạc và quần áo. Chiếc xe có sức chở hành khách tuyệt vời và lý tưởng cho phân khúc không gian chứa hành lý khổng lồ.
5. Sport Bike
Motor thể thao là một loại mô tô được thiết kế và tối ưu hóa về tốc độ, khả năng tăng tốc, phanh và vào cua trên đường đua và đường trường. Những chiếc xe này thường được chế tạo với động cơ hiệu suất cao được hỗ trợ trong khung nhẹ. Motor thể thao rất linh hoạt và có thể được sử dụng tùy theo thể trạng của người lái.
Mô tô thể thao có các bộ phận che phủ động cơ, với kính chắn gió giúp làm chệch hướng không khí ở tốc độ cao ra xa người lái, giảm lực cản tổng thể. Chúng có thể có chỗ để chân cao hơn và xa hơn so với mô tô tiêu chuẩn, cải thiện khoảng sáng gầm xe cho người lái khi chuyển sang tư thế nằm sấp.
6. Off-road Motorcycle
Đúng như tên gọi, những chiếc mô tô này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên đường địa hình. Đây là những loại xe tốt nhất để xử lý các địa hình gồ ghề với ống xả nâng cao và khoảng sáng gầm xe cao. Những chiếc mô tô này có chiều cao yên cao và hệ thống treo cao có thể xử lý một số va chạm, địa hình.
Ngoài khả năng chạy địa hình, chúng thường được chế tạo để chạy trên cát, sỏi, sông, bùn hoặc tuyết. Sự thật thú vị nhất là chúng thường không có đèn hoặc đèn xi nhan, vì vậy chúng hầu hết không được phép chạy trên đường theo luật giao thông. Những chiếc mô tô hầu hết đều nhẹ và sẵn sàng để cưỡi trên lưng suốt cả cuối tuần.
7. Motocross
Motocross là một hình thức mô tô địa hình được thiết kế để sử dụng trong các cuộc đua trên đường địa hình ngắn, kín, có nhiều chướng ngại vật khác nhau. Những loại mô tô này thường có bình xăng nhỏ để xe nhẹ và gọn. Nó có hệ thống treo hành trình dài cho phép người lái thực hiện những cú nhảy ở tốc độ cao.
Những chiếc mô tô này có thể chạy bằng động cơ hai thì hoặc bốn thì xi-lanh đơn, có kích thước khác nhau từ 50cc đến gần 500cc. Những chiếc mô tô này được thiết kế để thi đấu trong các sự kiện ngoài trời với địa hình gồ ghề và những khúc cua hẹp. Các tay đua cũng có thể thi đấu ở các đấu trường trong nhà, được xây dựng đặc biệt cho mục đích này. Kawasaki và Honda là hai hãng xe mô tô địa hình nổi tiếng nhất.
8. Trails
Mô tô đường mòn (Trail) là loại mô tô nhỏ dành cho việc đi địa hình, chẳng hạn như đường đất. Đây là loại mô tô thể thao phổ biến nhất ở Vương quốc Anh và Tây Ban Nha, mặc dù nó có người tham gia trên toàn thế giới. Những chiếc Trail này chủ yếu được sử dụng để kiểm tra kỹ năng giữ thăng bằng và độ chính xác hơn là tốc độ.
Trail là một chiếc xe địa hình tập trung vào trọng lượng thấp và phản ứng ga nhạy bén, thường có động cơ nhỏ (125cc đến 300cc) với động cơ hai thì. Khi đi trên đường mòn, người lái đứng trên gác chân nên xe đạp đường mòn chỉ có một nửa ghế ngồi hoặc không có chỗ ngồi. Bình xăng của chiếc xe này rất nhỏ nên phạm vi hoạt động rất hạn chế.
9. Enduro Motorcycle
Mô tô Enduro là phiên bản sửa đổi của mô tô trial và mô tô motocross. Nó là một loại mô tô đua địa hình được sử dụng trong enduros, là những con đường chạy xuyên quốc gia đường dài được sử dụng trong các cuộc thi tính giờ.
Chiếc mô tô này có bình xăng khổng lồ, động cơ được điều chỉnh để đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ cao cũng như bộ bảo vệ gầm xe. Xe mô tô Enduro có hệ thống treo di chuyển dài và được biết là có độ bền cao trên quãng đường dài. Nó thường được trang bị loại xi lanh đơn 2 thì có dung tích từ 125cc hoặc 360cc. Nó cũng có thể được trang bị động cơ 4 thì 195cc hoặc 650cc.
10. Dual-purpose Motorcycle
Xe mô tô Dual-purpose (đa đụng, hai mục đích) là loại mô tô được thiết kế để sử dụng cho cả đường trường và địa hình. Khung gầm của chúng thường dựa trên một chiếc mô tô địa hình, nhưng chúng có đèn, gương, tín hiệu và dụng cụ giúp chúng hợp pháp trên đường công cộng.
Chúng có trọng tâm và chiều cao yên cao hơn so với các loại xe đường trường khác, điều này cho phép hệ thống treo di chuyển tốt trên các bề mặt gồ ghề. Chúng thường có ít lựa chọn về chỗ chứa đồ nhưng có thể được trang bị thêm túi để mang theo một số dụng cụ cho chuyến phiêu lưu cắm trại cuối tuần thú vị. Điều tuyệt vời nhất là bạn thậm chí có thể thực hiện những chuyến đi dài với chiếc mô tô này.
11. Snowmobile
Còn được gọi là ski-doo, nó là một phương tiện cơ giới được thiết kế để du lịch và giải trí trên tuyết vào mùa đông. Vì nó chạy trên băng tuyết nên không cần đường nhưng có thể chạy trên hầu hết các địa hình rộng mở. Ngày nay, trượt tuyết đã trở thành môn thể thao được nhiều người coi là sở thích. Những chiếc xe trượt tuyết ban đầu được trang bị động cơ bốn thì và làm mát bằng không khí.
Hiện nay, nó đã được thay thế bằng động cơ đốt trong chạy xăng hai thì nhẹ hơn và mạnh hơn. Kể từ năm 1990, hầu hết các xe trượt tuyết chỉ được thiết kế để chứa một người; những mẫu cũ hơn có thể chứa được hai người. Những loại xe máy này thường không có vỏ ngoài ngoại trừ kính chắn gió.
12. Scooter
Scooter – Xe tay ga là loại xe máy có khung gầm, ghế ngồi và bệ để chân người lái nhằm nhấn mạnh sự thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước động cơ xe tay ga nhỏ hơn, 50–850 cc. Chúng có khung hoàn toàn khép kín giúp chúng sạch sẽ và yên tĩnh hơn cũng như có nhiều không gian chứa đồ hơn.
Những loại xe máy này phổ biến cho phương tiện di chuyển cá nhân một phần vì chúng có giá cả phải chăng hơn, dễ lái hơn và đỗ xe thuận tiện hơn. Xe tay ga hiện đại có ly hợp tự động và hộp số biến thiên liên tục (CVT). Chúng có mui xe ngắn với khả năng chứa đồ hạn chế và có bánh xe nhỏ hơn mô tô.
13. Underbone
Underbone sử dụng khung ống kết cấu với lớp phủ bằng nhựa hoặc các tấm thân xe, đóng vai trò vừa là kết cấu vừa là thân xe. Chúng khác với xe tay ga ở bánh xe lớn hơn và việc sử dụng gác chân thay vì ván sàn.
Những loại xe máy này thường có cần chuyển số đi kèm ly hợp tự động. Underbone có thể có khung dạng ống cùng với bình xăng và tấm chắn bùn được trang bị, trong khi kích thước bánh xe, cách bố trí động cơ và hệ truyền động vẫn tương tự như những chiếc mô tô thông thường. Không giống như mô tô truyền thống, Underbone chủ yếu nổi tiếng ở châu Á và Hy Lạp.
14. Moped
Moped, một chiếc xe máy nhưng lại có cả bàn đạp. Về mặt kỹ thuộc, nó khác với scooter. Moped là một loại xe gắn máy nhỏ, được trang bị động cơ 2 kỳ (đén 50cc, đôi khi là động cơ điện) và hệ thống truyền động. Động lực được cung cấp bởi cả động cơ và người lái thông qua bàn đạp.
15. Enclosed Motorcycle
Enclosed Motorcycle – Xe môtô cabin là loại xe gắn máy có mui kín hoàn toàn hoặc nửa kín. Vào những năm 1920, chúng lần đầu tiên xuất hiện ở Đông Âu, được gọi là dalniks. Những chiếc mô tô non-production được đóng kín hoàn toàn, chẳng hạn như NSU Delphin III, được sử dụng để phá kỷ lục tốc độ trên đất liền, được gọi là xe máy tinh giản.
Xe mô tô cabin và xe mô tô thu gọn là loại xe mô tô có thùng kín. Các ví dụ gần đây bao gồm Quasar, được trang bị động cơ Reliant Robin và dòng Pervez, chủ yếu được trang bị động cơ K Series của BMW.
16. Tricycle
Còn được gọi là trike motorcycle, nó là một phương tiện ba bánh, có thể là 2 bánh trước một bánh sau hoặc hai bánh sau và một bánh trước. Một số thương hiệu xe máy ba bánh coi chúng như mô tô khi đăng ký hoặc cấp phép.
Xe ba bánh nghiêng giữ cả ba bánh trên mặt đất khi chúng nghiêng người để lái. Điều này bao gồm những chiếc xe như dòng Gyro của Honda, tất cả đều có bánh trước nghiêng và một cặp bánh sau không nghiêng. Piaggio MP3 có hai bánh trước và một bánh sau, tất cả đều nghiêng. Yamaha Niken cũng là một chiếc xe ba bánh nghiêng nhưng chiều rộng vết bánh xe nhỏ hơn nên được coi là một chiếc mô tô.
17. ATV Motorcycle
Còn được gọi là xe mô tô địa hình hoặc xe đa dụng hạng nhẹ, đây là loại mô tô chạy bằng lốp áp suất thấp với ghế điều khiển mở rộng có tay lái để điều khiển lái. Đúng như tên gọi, nó được chế tạo để di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau hơn hầu hết các phương tiện khác.
ATV thường được thiết kế để sử dụng bởi một người điều khiển duy nhất, mặc dù một số mẫu xe đã được phát triển để sử dụng bởi người điều khiển và hành khách, được gọi là ATV song song. Người lái ngồi và điều khiển những phương tiện này giống như một chiếc mô tô, nhưng các bánh phụ mang lại sự ổn định hơn ở tốc độ chậm hơn. Kích thước động cơ cho ATV dao động từ 49 đến 1.000cc.
18. Utility Motorcycle
Nhiều xe máy được thiết kế đặc biệt cho các công việc cụ thể, chẳng hạn như xe cứu thương, blood bike, cứu hỏa và quân sự, cũng như dịch vụ giao hàng, chẳng hạn như giao bánh pizza.