Chuyển đổi Năng lượng trong Xe điện
Chuyển đổi năng lượng hiệu quả là “chìa khóa” để đạt được hiệu suất, tuổi thọ và phạm vi hoạt động tối đa trên xe điện (EV). Năng lượng “tích trữ” trong pin được chuyển đổi thành các dạng có thể sử dụng được để cung cấp năng lượng cho các hệ thống con của xe. Phần này của chương sẽ đi sâu vào các công nghệ chuyển đổi năng lượng quan trọng, đặc biệt chú ý đến bộ chuyển đổi DC-DC (DC-DC converters), bộ sạc trên xe (onboard chargers) và hệ thống sạc nhanh DC (DC fast charging systems).
Bộ chuyển đổi DC/DC
- Chức năng: Để cung cấp năng lượng cho đèn pha, đèn nội thất, mô-tơ gạt mưa và cửa sổ, quạt, máy bơm và nhiều hệ thống điện áp thấp khác trong xe điện (EV) và xe hybrid (HEV), bộ chuyển đổi DC-DC chuyển đổi nguồn DC từ pin điện áp cao hơn thành điện áp DC thấp hơn (48V hoặc 12V).
- Vấn đề về Hiệu suất: Các thiết bị này sử dụng các thiết bị chuyển mạch tổn thất thấp (low-loss switching devices) hiện đại như SiC MOSFET cùng với thanh cái (busbars) để truyền năng lượng vì việc chọn và thiết kế bộ chuyển đổi phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng càng ít năng lượng bị mất trong quá trình chuyển đổi càng tốt, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất năng lượng tổng thể của xe.
Bộ sạc trên xe (Onboard Chargers)

- Chức năng: Để sạc pin cho xe, bộ sạc trên xe quản lý việc biến đổi điện AC từ lưới điện thành điện DC. Mọi xe HEV và EV cắm điện đều “cậy” vào chúng.
- Chúng được chia thành hai nhóm chính. Sử dụng mạch PFC (Power Factor Correction – Hiệu chỉnh Hệ số Công suất), khối đầu tiên đảm bảo rằng điện áp AC từ nguồn điện được chuyển đổi thành điện áp DC. Chuyển đổi điện áp DC sang mức điện áp mà pin cần là ở giai đoạn thứ hai. Ví dụ, một bộ chuyển đổi PFC Boost (PFC Boost Converter) thường được tích hợp vào khối đầu tiên để tăng điện áp AC lên khoảng 400V DC từ điện áp nguồn 220VAC. Điện áp này có thể được tăng lên mức pin 800V ở giai đoạn thứ hai.
- Mức sạc (Charging Levels): Các bộ sạc này có thể hoạt động ở các mức khác nhau, thường là Cấp 1 (120 VAC) và Cấp 2 (240 VAC), ảnh hưởng đến tốc độ sạc.
- Giao tiếp và Điều khiển (Communication and Control): Các chiến lược sạc thông minh và giao diện thân thiện với người dùng có thể thực hiện được nhờ các tính năng giao tiếp mà bộ sạc trên xe hiện đại thường bao gồm để tương tác với các trạm sạc.
- Hiệu suất và Tính tương thích (Efficiency and Compatibility): Việc đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và khả năng tương thích với các cơ sở hạ tầng sạc khác nhau là một thách thức trong thiết kế.
Sạc nhanh DC (DC Fast Charging)
- Chức năng: Pin của xe nhận nguồn điện một chiều (DC) từ các trạm sạc nhanh DC với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với bộ sạc trên xe thông thường. Với điều này, thời gian sạc có thể được giảm đáng kể xuống còn 15 phút, cho phép sạc nhanh.
- Tiêu chuẩn và Giao thức (Standards and Protocols): Đầu nối (connectors), giao tiếp và các khía cạnh khác được định nghĩa bởi một số tiêu chuẩn cho sạc nhanh DC, bao gồm CHAdeMO và CCS (Combined Charging System – Hệ thống Sạc Kết hợp).
- Yêu cầu về Cơ sở hạ tầng (Infrastructure Requirements): Hỗ trợ lưới điện mạnh mẽ và phần cứng sạc tiên tiến là cần thiết để triển khai sạc nhanh DC. Các mạng lưới sạc công cộng phải tính đến điều này.
- Khả năng tương thích của xe (Vehicle Compatibility): Mức công suất cao do bộ sạc nhanh DC cung cấp không tương thích với tất cả các loại xe điện. Công nghệ pin, kiểm soát nhiệt và điện tử của xe đều phải được xem xét cẩn thận.
Hiệu suất và trải nghiệm người dùng của xe điện bị ảnh hưởng trực tiếp bởi lĩnh vực chuyển đổi năng lượng phức tạp nhưng quan trọng. Điều bắt buộc là các kỹ sư, nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan trong ngành ô tô và năng lượng phải hiểu các chức năng và sắc thái của bộ chuyển đổi DC-DC, bộ sạc trên xe và sạc nhanh DC.
Các công nghệ này ảnh hưởng đến việc quản lý lưới điện, tiêu thụ năng lượng và sự lan rộng của xe điện (EV) trên nhiều thị trường khác nhau, ngoài việc xác định trải nghiệm của người dùng cuối với việc sạc.
Việc chuyển đổi sang hệ thống giao thông điện hiệu quả và bền vững phần lớn sẽ được quyết định bởi sự đổi mới liên tục trong các công nghệ chuyển đổi năng lượng kết hợp với các kỹ thuật quản lý năng lượng thông minh.
Chiến lược Quản lý Năng lượng
Tối ưu hóa hiệu suất, phạm vi hoạt động và hiệu năng của xe điện đòi hỏi quản lý năng lượng hiệu quả. Điều này bao gồm một số kỹ thuật và cải tiến để kiểm soát cách năng lượng được lưu trữ, sử dụng và thu hồi bởi các hệ thống của xe. Phần này sẽ xem xét hai thành phần cốt lõi của quản lý năng lượng: hệ thống phanh tái tạo và hệ thống lưu trữ năng lượng, chẳng hạn như pin và siêu tụ điện (super-capacitors).
Hệ thống Lưu trữ Năng lượng (Pin và Siêu tụ điện)
- Pin
- Chức năng: Trong xe điện (EV), pin đóng vai trò là bộ phận lưu trữ năng lượng chính, lưu trữ năng lượng điện để lái xe và các hoạt động khác của xe.
- Các loại: Phần lớn xe điện chạy bằng pin lithium-ion, trong khi một số loại cũng sử dụng pin Niken-Kim loại Hydrua (Nickel-Metal Hydride), có mật độ năng lượng thấp hơn.
- Quản lý: Trạng thái sạc, nhiệt độ, dòng điện và các đặc tính khác được Hệ thống quản lý pin (BMS) theo dõi và kiểm soát để đảm bảo hiệu suất pin tối ưu.
- Thách thức và Cơ hội: Mật độ năng lượng, trọng lượng, tuổi thọ và chi phí là các yếu tố thiết kế. Sự phát triển của khả năng của xe điện phần lớn phụ thuộc vào những tiến bộ trong công nghệ pin.
- Siêu tụ điện
- Chức năng: Siêu tụ điện có khả năng sạc và xả nhanh và lưu trữ năng lượng thông qua các phương pháp tĩnh điện (electrostatic methods). Trong một số xe điện, chúng hoạt động song song với pin.
- Ứng dụng: Vì siêu tụ điện có thể hấp thụ nhanh chóng năng lượng tái tạo, chúng đặc biệt hữu ích để lưu trữ năng lượng ngắn hạn trong các hệ thống như phanh tái tạo.
- Ưu điểm và Hạn chế: Siêu tụ điện có mật độ năng lượng thấp hơn đáng kể so với pin trong khi có mật độ công suất (power density) cao và thời gian sạc nhanh.
Hệ thống Phanh tái tạo
- Nguyên tắc: Phanh tái tạo là một kỹ thuật thu hồi và tái sử dụng động năng của xe đang di chuyển, thường bị mất dưới dạng nhiệt khi phanh. Năng lượng này được tái sử dụng làm năng lượng điện thay vì bị lãng phí.
- Chức năng: Để biến động năng của xe thành năng lượng điện được lưu trữ trong pin hoặc siêu tụ điện, động cơ điện (e-Machine) chạy ngược lại và hoạt động như một máy phát điện khi lái xe.
- Tích hợp với Phanh Thông thường: Việc phối hợp phanh tái tạo và phanh ma sát (friction brakes) truyền thống là một yếu tố thiết kế quan trọng vì chúng thường được sử dụng song song.
- Hiệu suất và Hiệu năng: Điều kiện lái xe ảnh hưởng đến hiệu quả của phanh tái tạo. Khi được thực hiện đúng cách, hiệu suất tổng thể của xe có thể được tăng lên rất nhiều. Phanh tái tạo thường có hiệu suất 60–70%.
- Thách thức: Những thách thức chính là đảm bảo sự chuyển đổi liền mạch giữa phanh tái tạo và phanh ma sát, kiểm soát việc sạc nhanh của bộ lưu trữ năng lượng và tương thích với động lực học của xe (vehicle dynamics).
Xe điện có hệ thống quản lý năng lượng phức tạp, rất cần thiết cho hiệu quả và hiệu suất tổng thể của xe. Thiết kế xe điện hiện đại xoay quanh các yếu tố này, bao gồm hóa học và vật lý phức tạp của pin, phản ứng nhanh của siêu tụ điện và sự kết hợp thông minh giữa phanh tái tạo và phanh thông thường.
Những phát triển hơn nữa trong các lĩnh vực này sẽ cải thiện khả năng chi trả, tính bền vững và phạm vi hoạt động của xe điện, giúp chúng ngày càng phổ biến hơn trong hệ thống giao thông vận tải của thế giới. Để sản xuất những chiếc xe đáp ứng các yêu cầu khắt khe của tính di động hiện đại đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường, các kỹ sư, nhà sản xuất và nhà hoạch định chính sách phải hợp tác và sử dụng các chiến lược này.
Điều khiển và Tối ưu hóa Công suất
Để tối đa hóa hiệu suất, tăng hiệu quả năng lượng, mở rộng phạm vi hoạt động và cải thiện trải nghiệm lái xe tổng thể, dòng điện của xe điện (EV) phải được kiểm soát hiệu quả. Việc đạt được những mục tiêu này phần lớn phụ thuộc vào việc sử dụng các bộ điều khiển chuyên dụng kết hợp với các chiến lược điều khiển thông minh. Hai chủ đề chính về điều khiển và tối ưu hóa công suất trong xe điện được đề cập trong phần này là bộ điều khiển quản lý năng lượng và các chiến lược điều khiển để tối ưu hóa hệ thống truyền động (powertrain).
Chiến lược Điều khiển để Tối ưu hóa Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động của xe điện bao gồm hộp số, động cơ điện, thiết bị lưu trữ năng lượng (như pin) và các bộ điều khiển điện tử liên quan. Cần có một chiến lược đa diện để tối ưu hóa hệ thống truyền động:
- Hiệu quả Năng lượng (Energy Efficiency): Thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng vào thực tế bằng cách sử dụng phanh tái tạo, kiểm soát việc sử dụng pin và cải thiện điều khiển động cơ.
- Điều chỉnh Hiệu suất (Performance Tuning): Sửa đổi các thông số điều khiển theo sở thích của người lái và hoàn cảnh lái xe để cải thiện khả năng tăng tốc, tốc độ tối đa và độ nhạy.
- Quản lý Nhiệt (Thermal Management): Kiểm soát nhiệt độ của các bộ phận quan trọng, như động cơ và pin, để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
- Tích hợp với các Hệ thống Phụ trợ (Ancillary Systems): Có thể đạt được hoạt động tương thích của hệ thống kiểm soát khí hậu và hệ thống kiểm soát ổn định của xe bằng cách phối hợp điều khiển hệ thống truyền động với chúng.
- Thích ứng với Điều kiện Lái xe (Driving Conditions): Đưa vào thực tế các thuật toán thích ứng (adaptive algorithms) thích ứng với các điều kiện lái xe khác nhau, chẳng hạn như giao thông, thời tiết và địa hình, để tối đa hóa hiệu quả.
Bộ điều khiển Quản lý Năng lượng (Energy Management Controllers)
Việc phân phối và dòng năng lượng bên trong xe được kiểm soát bởi Bộ điều khiển Quản lý Năng lượng (EMC), là các hệ thống phần cứng và phần mềm chuyên dụng. Để đạt được khả năng kiểm soát năng lượng tốt nhất có thể, chúng rất cần thiết trong:
- Chức năng: Bộ điều khiển quản lý năng lượng (EMC) điều chỉnh việc truyền năng lượng giữa pin, động cơ, hệ thống phụ trợ và phanh tái tạo, đảm bảo sử dụng năng lượng tối ưu.
- Thuật toán Điều khiển (Control Algorithms): Có một số thuật toán điều khiển được sử dụng, mỗi thuật toán có lợi ích và công dụng cụ thể, bao gồm logic dựa trên quy tắc (rule-based logic), logic mờ (fuzzy logic) và điều khiển dự đoán mô hình (model predictive control).
- Ra quyết định theo Thời gian thực (Real-Time Decision Making): Tính mạnh mẽ (Robustness) và khả năng phản hồi là rất quan trọng vì EMC phải phản ứng nhanh với các điều kiện thay đổi, như phanh gấp hoặc tăng tốc, và phải đưa ra quyết định trong thời gian thực.
- Tích hợp với BMS: EMC và Hệ thống quản lý pin (BMS) thường xuyên cộng tác để tối đa hóa hiệu suất của pin bằng cách xem xét nhiệt độ và trạng thái sạc (SOC).
- Giao tiếp với các Bộ điều khiển Khác (Other Controllers): Hệ thống thông tin giải trí (infotainment system) và hệ thống kiểm soát lực kéo (traction control system), chẳng hạn, là hai bộ điều khiển trong xe mà EMC tương tác để mang lại trải nghiệm lái liền mạch.
- Thu thập và Phân tích Dữ liệu (Data Collection and Analysis): Hồ sơ lái xe cá nhân hóa, bảo trì dự đoán và cải tiến liên tục có thể thực hiện được nhờ khả năng thu thập và phân tích dữ liệu của EMC hiện đại.
Trong xe điện, điều khiển và tối ưu hóa công suất liên quan đến sự tương tác phức tạp của các bộ điều khiển với các chức năng, thuật toán và chiến lược chuyên biệt. Các nhà sản xuất xe điện (EV) có thể đáp ứng và thậm chí vượt quá các yêu cầu về hiệu suất và hiệu quả của bối cảnh ô tô hiện đại bằng cách tối ưu hóa hoạt động của hệ thống truyền động và sử dụng bộ điều khiển quản lý năng lượng thông minh.
Khả năng của xe điện sẽ chỉ ngày càng mạnh hơn khi các sơ đồ điều khiển tinh vi hơn và bộ điều khiển mạnh mẽ hơn liên tục được phát triển, đảm bảo vị trí của chúng trong ngành vận tải. Lĩnh vực kỹ thuật này đòi hỏi các học viên không chỉ hiểu các hệ thống phức tạp này mà còn phải đưa ra các phương pháp mới để sử dụng công nghệ nhằm tăng năng suất, tính bền vững và hiệu quả.
Tích hợp Lưới điện và Hệ thống Vehicle-to-Grid (V2G)
Sự phổ biến ngày càng tăng của xe điện (EV) đã tạo ra cả cơ hội và thách thức mới cho việc tích hợp chúng với lưới điện. Ngoài việc sạc xe, EV và lưới điện tương tác thông qua các công nghệ tiên tiến như Vehicle-to-Grid (V2G) và sạc thông minh (smart charging). Phần này sẽ xem xét các khái niệm cơ bản về tích hợp lưới điện và đi sâu vào lĩnh vực thú vị của sạc thông minh và công nghệ vehicle-to-grid.
Các khái niệm cơ bản về Tích hợp Lưới điện
- Cơ sở hạ tầng sạc (Charging Infrastructure): Điều này bao gồm kết nối lưới điện của mạng lưới các trạm sạc. Có hai loại mức sạc (Cấp 1 và Cấp 2), mỗi loại có tốc độ và độ phức tạp khác nhau.
- Quản lý Tải lưới (Grid Load Management): Việc tích hợp EV tạo thêm tải cho lưới điện. Lập kế hoạch hiệu quả và quản lý phía nhu cầu (demand-side management) là rất cần thiết để ngăn chặn quá tải và cân bằng cung và cầu. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để quản lý tải. Với chia sẻ tải phân bổ đều (Equally distributed load sharing), mỗi xe được kết nối sẽ nhận được dòng sạc như nhau, 20 ampe trong ví dụ dưới đây. Với chia sẻ tải theo thứ tự đến trước (first-in load sharing), những xe đầu tiên cắm vào mạng lưới sạc sẽ được sạc đầy 40 ampe. Nếu bảng điện có thể cung cấp lên đến 80 ampe, điều đó có nghĩa là, xe thứ ba và thứ tư phải đợi cho đến khi xe thứ nhất hoặc thứ hai sạc xong.
- Tích hợp Năng lượng Tái tạo (Renewable Energy Integration): Việc tích hợp sạc EV với năng lượng mặt trời hoặc gió đòi hỏi sự phối hợp cẩn thận để tối đa hóa việc sử dụng năng lượng sạch, đặc biệt là với sự gia tăng của các nguồn năng lượng tái tạo.
- Tuân thủ Quy định (Regulatory Compliance): Điều cần thiết là phải đảm bảo rằng tất cả các tương tác lưới điện tuân thủ các yêu cầu pháp lý, chẳng hạn như hướng dẫn an toàn và luật thị trường năng lượng.

Công nghệ Vehicle-to-Grid (V2G) và Sạc thông minh
- Vehicle-to-Grid (V2G)
- Định nghĩa: Công nghệ Vehicle-to-grid (V2G) cho phép cả sạc xe và xả xe (vehicle discharging), có khả năng tăng cường sự ổn định của lưới điện và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo.
- Hỗ trợ Lưới điện (Grid Support): EV có thể cung cấp năng lượng trở lại lưới điện trong thời gian nhu cầu cao, giúp quản lý tần số và cân bằng tải.
- Lợi ích Kinh tế (Economic Benefits): Chủ sở hữu cung cấp điện hoặc dịch vụ phụ trợ (auxiliary services) cho lưới điện có thể được trả tiền.
- Thách thức: Có những trở ngại về kỹ thuật và pháp lý cần phải vượt qua, chẳng hạn như các vấn đề về bảo hành pin và các yêu cầu sạc hai chiều (bi-directional charging requirements).
- Sạc thông minh (Smart Charging)
- Định nghĩa: Sạc thông minh tối ưu hóa việc sạc tùy thuộc vào một loạt các tiêu chí, bao gồm điều kiện lưới điện, giá cả và sở thích của người dùng. Nó đòi hỏi sự giao tiếp hai chiều, tinh vi giữa xe, trạm sạc và lưới điện.
- Phản hồi theo Nhu cầu (Demand Response): Sạc thông minh hỗ trợ quản lý phía nhu cầu bằng cách sửa đổi lịch trình sạc và giá cả để đáp ứng với các tình huống lưới điện.
- Tích hợp với các Nguồn Tái tạo (Renewable Sources): Nó có thể đồng bộ hóa việc sạc với sự sẵn có của năng lượng tái tạo, khuyến khích sử dụng năng lượng xanh.
- Tùy chỉnh của Người dùng (User Customization): Người dùng có thể tùy chỉnh trải nghiệm của mình bằng cách thiết lập các lựa chọn như ngưỡng giá và thời gian sạc.
Một lĩnh vực phát triển quan trọng của công nghệ xe điện là tích hợp lưới điện và các công nghệ vehicle-to-grid. Những công nghệ này cung cấp một phương tiện để đạt được một bối cảnh năng lượng bền vững, linh hoạt và hiệu quả hơn bằng cách thu hẹp khoảng cách giữa nhu cầu vận tải cá nhân và nhu cầu tập thể của cơ sở hạ tầng năng lượng.
Để các chương trình này thành công, các nhà lập pháp, công ty tiện ích, nhà sản xuất ô tô và người tiêu dùng phải hợp tác. Nó đòi hỏi sự đổi mới trong công nghệ, tầm nhìn trong các quy định và sự cống hiến chung cho các mục tiêu tổng quát hơn về quản lý môi trường và bền vững năng lượng.
Các kỹ sư, nhà quy hoạch đô thị và chuyên gia năng lượng sẽ cần phải hiểu và đưa những ý tưởng này vào thực tế khi chúng ta hướng tới một tương lai mà việc áp dụng EV sẽ tăng lên. Rất nhiều cơ hội thú vị để quản lý năng lượng, tiết kiệm chi phí và bảo tồn môi trường phát sinh từ sự tương tác hiệp đồng giữa EV và lưới điện.
Nghiên cứu Điển hình: Ứng dụng Chuyển đổi Năng lượng và Quản lý Năng lượng trong Xe điện
Hệ thống chuyển đổi năng lượng và quản lý năng lượng là hai lĩnh vực đổi mới không ngừng trong lĩnh vực phát triển công nghệ xe điện (EV) năng động. Phần này trình bày một số nghiên cứu điển hình có liên quan làm sáng tỏ cách các công nghệ này thực sự được sử dụng trong các tình huống thực tế.
Hệ thống Chuyển đổi Năng lượng trong Xe điện Thương mại
- Mạng lưới Siêu tăng áp (Supercharger Network) của Tesla
- Tổng quan: Mạng lưới Supercharger của Tesla là một ví dụ điển hình về công nghệ Sạc nhanh DC (DC Fast Charging) tiên tiến, giúp giảm đáng kể thời gian sạc xe Tesla.
- Công nghệ: Để cho phép truyền năng lượng nhanh chóng, một sự kết hợp đặc biệt giữa cáp làm mát bằng chất lỏng (liquid-cooled cables) và sạc dòng điện một chiều (DC) 480V được sử dụng.
- Tác động: Đã giúp xe điện có thể di chuyển quãng đường dài, thay đổi cách người tiêu dùng nhìn nhận về giao thông vận tải bằng điện.
- Chuyển đổi Năng lượng Nội bộ của BYD
- Tổng quan: BYD, một nhà sản xuất ô tô Trung Quốc, đã đạt được một bước đột phá với mô-đun nguồn silicon carbide (SiC) của mình, sẽ được sử dụng trong các phương tiện năng lượng mới (NEV) của hãng.
- Công nghệ: Bằng cách sử dụng các bộ phận silicon carbide (SiC), hiệu quả có thể được tăng lên trong khi trọng lượng và kích thước giảm đi.
- Tác động: Một bước tiến theo hướng tích hợp và giảm chi phí linh kiện xe điện, tăng khả năng tiếp cận.
Đổi mới trong Quản lý Năng lượng cho Xe điện
- e-Pedal và Phanh tái tạo của Nissan Leaf
- Tổng quan: Nissan Leaf là chiếc xe đã ra mắt e-Pedal, một cơ chế kết hợp phanh, tăng tốc và giảm tốc vào một bàn đạp.
- Công nghệ: Để tiết kiệm năng lượng, nó sử dụng quản lý năng lượng thông minh và phanh tái tạo.
- Tác động: Tối ưu hóa việc thu hồi năng lượng và cải thiện sự tiện lợi khi lái xe.
- Quản lý Năng lượng Thông minh của BMW
- Tổng quan: Xe điện và hybrid của BMW được trang bị một hệ thống quản lý năng lượng mở rộng.
- Công nghệ: Để đảm bảo hiệu quả tối đa, dòng năng lượng giữa pin, động cơ điện và các bộ phận phụ trợ được kiểm soát bằng các thuật toán thông minh.
- Tác động: Nâng cao hiệu suất hệ thống và phạm vi lái xe.
- Xe buýt Volvo – Lưu trữ Năng lượng bằng Siêu tụ điện
- Tổng quan: Siêu tụ điện được Volvo sử dụng để lưu trữ và giải phóng năng lượng nhanh chóng.
- Công nghệ: Siêu tụ điện làm giảm gánh nặng cho pin bằng cách lưu trữ năng lượng trong quá trình phanh và cung cấp năng lượng trong quá trình tăng tốc.
- Tác động: Tăng hiệu quả và kéo dài tuổi thọ pin.
Những nghiên cứu điển hình này cho thấy cách tiếp cận tiên tiến đối với quản lý năng lượng và chuyển đổi năng lượng đang định hình lại thị trường xe điện. Di động bằng điện đang thay đổi do sự tích hợp của các công nghệ tiên tiến, từ ô tô tiêu dùng cá nhân đến đội xe thương mại lớn.
Các nhà hoạch định chính sách, các nhà lãnh đạo ngành và các kỹ sư có thể thu được những hiểu biết có giá trị từ những bài học kinh nghiệm và thành công của những triển khai này. Chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu, phát triển, hợp tác và áp dụng công nghệ liên tục.
Những ví dụ này chứng minh những gì có thể đạt được trong lĩnh vực giao thông vận tải bằng điện trong một thế giới mà hiệu quả, tính bền vững và sự đổi mới là vô cùng quan trọng. Tương lai của di động bằng điện chắc chắn sẽ vẫn là một lĩnh vực thú vị và phát triển nhanh chóng nhờ việc liên tục tìm kiếm những cải tiến trong các lĩnh vực này.
- Sự phát triển của Điện – Điện tử trong ô tô
- Cơ bản về hệ thống điện tử ô tô
- Tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ trong điện tử ô tô
- Hệ thống điện tử ô tô: Các thành phần điện tử trên ô tô – Phần 1
- Hệ thống điện tử ô tô: Các thành phần điện tử trên ô tô – Phần 2
- Hệ thống điện tử ô tô: Kiến trúc điện tử xe cộ
- Hệ thống điện tử ô tô: Hệ thống điện xe
- Automotive Networking: Cơ sở lý luận và tầm quan trọng của mạng ô tô
- Automotive Networking: Yêu cầu về kết nối mạng ô tô
- Bus Systems – Giới thiệu Hệ thống Bus trên ô tô
- Bus Systems – Mạng khu vực điều khiển (CAN)
- Bus Systems – Mạng kết nối cục bộ (LIN)
- Bus Systems – FlexRay
- Bus Systems – Automotive Ethernet và MOST
- Automotive Networking: Mạng lưới pin
- Cơ bản về quản lý năng lượng ô tô
- Mạng lưới phân phối điện trên ô tô
- Bộ Điều Khiển Động Cơ (ECU)
- Vai trò của Điện tử công suất trong Quản lý Động cơ.
- Hệ thống điều khiển phun nhiên liệu
- Điều Khiển Hệ Thống Đánh Lửa (Ignition System Controls)
- Xe điện (Electric Vehicles) và Hệ thống Năng lượng Hybrid (Hybrid Power Systems)
- Chuyển đổi Năng lượng và Quản lý Năng lượng trong Xe điện (EVs)
- Chức năng và Yêu cầu của Ắc quy Khởi động (Starter Batteries)