Giống như nhiều phát minh khác, mô tô xe máy phát triển theo từng giai đoạn, mà không có một nhà phát minh nào có thể tuyên bố mình là nhà phát minh và duy nhất. Các phiên bản đầu tiên của mô tô xe máy đã được giới thiệu bởi nhiều nhà phát minh, chủ yếu ở châu Âu, vào thế kỷ 19.
Xe đạp chạy bằng hơi nước
Sylvester Howard Roper người Mỹ (1823-1896) đã phát minh ra xe đạp ẩy chân velocipede hai xylanh chạy bằng hơi nước vào năm 1867. Xe đạp ẩy chân velocipede là một dạng sơ khai của xe đạp trong đó bàn đạp được gắn vào bánh trước. Phát minh của Roper có thể được coi là chiếc mô tô đầu tiên nếu bạn cho phép định nghĩa của mình về một chiếc mô tô bao gồm động cơ hơi nước đốt than. Roper, người cũng phát minh ra ô tô động cơ hơi nước, đã mất vào năm 1896 khi đang lái chiếc xe vận tốc hơi nước của mình.
Cùng khoảng thời gian Roper giới thiệu chiếc xe đạp ẩy chân chạy bằng hơi nước của mình, Ernest Michaux, người Pháp, đã gắn một động cơ hơi nước vào một chiếc xe đạp ẩy chân do cha ông, thợ rèn Pierre Michaux phát minh. Phiên bản của ông ấy được đốt cháy bởi cồn và bộ truyền động dây đai đôi cung cấp năng lượng cho bánh trước.
Vài năm sau, vào năm 1881, một nhà phát minh tên là Lucius Copeland ở Phoenix, Arizona đã phát triển một nồi hơi nhỏ hơn có thể dẫn động bánh sau của xe đạp với tốc độ đáng kinh ngạc 12 dặm/giờ. Năm 1887, Copeland thành lập một công ty sản xuất để sản xuất cái gọi là “Moto-Cycle” đầu tiên, mặc dù nó thực sự là một chiếc xe ba bánh.
Xe máy động cơ xăng đầu tiên
Trong 10 năm tiếp theo, hàng chục thiết kế khác nhau cho xe đạp tự vận hành (self-propelled: có động cơ và tự nó sinh ra năng lượng cần thiết để di chuyển. Lưu ý, định nghĩa này khác hoàn toàn tự hành, hay lái tự động self-driving) đã xuất hiện, nhưng người ta thừa nhận rộng rãi rằng chiếc xe đầu tiên sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng xăng là sự sáng tạo của Gottlieb Daimler người Đức và đối tác của ông là Wilhelm Maybach, người đã phát triển Petroleum Reitwagen vào năm 1885. Điều này đánh dấu thời điểm trong lịch sử khi sự phát triển kép của động cơ chạy bằng xăng và xe đạp hiện đại va chạm với nhau.
Gottlieb Daimler đã sử dụng một động cơ mới do kỹ sư Nicolaus Otto phát minh. Otto đã phát minh ra “Động cơ đốt trong bốn kỳ” đầu tiên vào năm 1876, đặt tên cho nó là “Động cơ chu trình Otto” (“Otto Cycle Engine”). Ngay sau khi hoàn thành động cơ của mình, Daimler (một cựu nhân viên của Otto) đã chế tạo nó thành một chiếc xe máy. Điều kỳ lạ là Reitwagen của Daimler không có bánh trước có thể điều động được mà thay vào đó dựa vào một cặp bánh ngoại, tương tự như bánh xe tập, để giữ cho chiếc xe máy thẳng đứng trong khi chuyển hướng.
Daimler là một nhà sáng tạo phi thường và đã tiếp tục thử nghiệm động cơ xăng cho tàu thuyền, và ông cũng trở thành người tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ô tô thương mại. Công ty mang tên ông cuối cùng trở thành Daimler Benz — công ty phát triển thành tập đoàn mà chúng ta biết đến với tên gọi Mercedes-Benz.
Tiếp tục phát triển
Từ cuối những năm 1880 trở đi, hàng chục công ty khác mọc lên để sản xuất “xe đạp” tự vận hành, đầu tiên ở Đức và Anh nhưng nhanh chóng lan sang Mỹ.
Năm 1894, công ty của Đức, Hildebrand & Wolfmüller, trở thành công ty đầu tiên thành lập nhà máy dây chuyền sản xuất để sản xuất phương tiện giao thông, mà lần đầu tiên được gọi là “xe máy” (motorcycles). Tại Hoa Kỳ, chiếc xe máy sản xuất đầu tiên được chế tạo bởi nhà máy của Charles Metz, ở Waltham, Massachusetts.
Harley Davidson Motorcycle
Không có cuộc thảo luận nào về lịch sử của mô tô có thể kết thúc mà không nhắc đến nhà sản xuất nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, Harley Davidson.
Nhiều nhà phát minh của thế kỷ 19 đã làm việc trên những chiếc xe máy thời kỳ đầu thường chuyển sang các phát minh khác. Ví dụ, Daimler và Roper, cả hai đều tiếp tục phát triển ô tô và các phương tiện khác. Tuy nhiên, một số nhà phát minh, bao gồm William Harley và anh em nhà Davidsons, vẫn tiếp tục độc quyền phát triển xe máy. Trong số các đối thủ cạnh tranh kinh doanh của họ có các công ty mới thành lập khác, chẳng hạn như Excelsior, Indian, Pierce, Merkel, Schickel và Thor.
Năm 1903, William Harley cùng những người bạn Arthur và Walter Davidson thành lập Công ty mô tô Harley-Davidson. Chiếc xe máy có một động cơ chất lượng, vì vậy nó có thể chứng tỏ bản thân trong các cuộc đua, mặc dù ban đầu công ty có kế hoạch sản xuất và tiếp thị nó như một phương tiện di chuyển. Thương gia C. H. Lange đã bán chiếc Harley-Davidson được phân phối chính thức đầu tiên tại Chicago.